Trang Tuyển sinh Đại học Đồng Tháp
Địa chỉ 783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp

DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2022 (DỰ KIẾN)

Mã trường: SPD; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh: 2.383
(Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành)
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Mã tổ hợp Trình độ Điểm 2020 THPT Điểm 2020 Học bạ Điểm 2021 THPT Điểm 2021 Học bạ
51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) 112 M00, M05, M07, M11 Cao Đẳng 16.5 19.5 17 19.5
7140201 Giáo dục Mầm non 314 M00, M05, M07, M11 Đại học 18.5 23 19 22.5
7140202 Giáo dục Tiểu học 604 C01, C03, C04, D01 Đại học 20 24 22 24
7140205 Giáo dục Chính trị 20 C00, C19, D01, D14 Đại học 18.5 24 19 24
7140206 Giáo dục Thể chất 101 T00, T05, T06, T07 Đại học 17.5 22.93 23 23
7140209 Sư phạm Toán học 54 A00, A01, A02, A04 Đại học 18.5 24 24 24
7140210 Sư phạm Tin học 125 A00, A01, A02, A04 Đại học 18.5 24 19 24
7140211 Sư phạm Vật lý 20 A00, A01, A02, A04 Đại học 18.5 24 22 24
7140212 Sư phạm Hóa học 20 A00, B00, D07, A06 Đại học 18.5 24 23 24
7140213 Sư phạm Sinh học 20 A02, B00, D08, B02 Đại học 18.5 24 19 24
7140217 Sư phạm Ngữ Văn 89 C00, C19, D14, D15 Đại học 18.5 24 23 24
7140218 Sư phạm Lịch sử 20 C00, C19, D14, D09 Đại học 18.5 24 19 24
7140219 Sư phạm Địa lý 20 C00, C04, D10, A07 Đại học 18.5 24 19 24
7140221 Sư phạm Âm nhạc 112 N00, N01 Đại học 17.5 21 19 22
7140222 Sư phạm Mỹ thuật 143 H00, H07 Đại học 17.5 18.35 19 22
7140231 Sư phạm Tiếng Anh 223 D01, D14, D15, D13 Đại học 18.5 24 24 24
7140246 Sư phạm Công nghệ 24 A00, A01, A02, A04 Đại học 18.5 24 19 24
7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên 384 A00 ,A02, B00, D90 Đại học
7140249 Sư phạm Lịch sử và Địa lý 247 C00 ,D14 , D15, A07 Đại học
7220201 Ngôn ngữ Anh 200 D01, D14, D15, D13 Đại học 15 20 17 20
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 250 C00, D01, D14, D15 Đại học 20.5 20 23 21
7229042 Quản lý Văn hóa 40 C00, C19, C20, D14 Đại học 15 19 15 19
7310403 Tâm lý học giáo dục 50 Đại học
7310501 Địa lý học 30 Đại học
7310630 Việt Nam học 90 C00, C19, C20, D14 Đại học 15 19 16 19
7340101 Quản trị kinh doanh 150 A00, A01, D01, D10 Đại học 15 19 19 20
7340120 Kinh doanh quốc tế 40 Đại học
7340201 Tài chính - Ngân Hàng 90 A00, A01, D01, D10 Đại học 15 19 18 19
7340301 Kế toán 200 A00, A01, D01, D10 Đại học 16 20 19 20
7340403 Quản lý công 40 Đại học
7380101 Luật 80 Đại học
7420201 Công nghệ sinh học 80 Đại học
7440301 Khoa học môi trường 40 A00, B00, D07, D08 Đại học 15 19 15 19
7480101 Khoa học máy tính 190 A00, A01, A02, A04 Đại học 15 20 15 19
7480201 Công nghệ thông tin 110 Đại học
7620109 Nông học 40 A00, B00, D07, D08 Đại học 15 19 15 19
7620301 Nuôi trồng thủy sản 60 A00, B00, D07, D08 Đại học 15 19 15 19
7760101 Công tác xã hội 40 C00, C19, C20, D14 Đại học 15 19 15 19
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 30 Đại học
7850103 Quản lý đất đai 50 A00, A01, B00, D07 Đại học 15 19 15 19
Bạn cần hỗ trợ tuyển sinh?