Trang Tuyển sinh Đại học Đồng Tháp
Điện thoại
(0277) 3882.258
Mail
dhdt@dthu.edu.vn
Địa chỉ
783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp
Menu
Trang chủ
Giới thiệu về DThU
ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
VỪA LÀM VỪA HỌC
SAU ĐẠI HỌC
Văn bản - Quy định
Biểu mẫu
LIÊN HỆ
DANH MỤC NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2022 (DỰ KIẾN)
Mã trường:
SPD
; Tổng chỉ tiêu tuyển sinh:
2.383
(
Nhấp vào các tên ngành để xem thông tin giới thiệu về ngành
)
Mã ngành
Tên ngành
Chỉ tiêu
Mã tổ hợp
Trình độ
Phương thức
Điểm 2020 THPT
Điểm 2020 Học bạ
Điểm 2021 THPT
Điểm 2021 Học bạ
51140201
Giáo dục Mầm non (CĐ)
129
M00, M05, M07, M11
Cao Đẳng
1.100
2.200
3.301
4. 402
16.5
19.5
17
19.5
7140201
Giáo dục Mầm non
336
M00, M05, M07, M11
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
23
19
22.5
7140202
Giáo dục Tiểu học
682
C01, C03, C04, D01
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
20
24
22
24
7140204
Giáo dục công dân
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7140205
Giáo dục Chính trị
15
C00, C19, D01, D14
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
19
24
7140206
Giáo dục Thể chất
217
T00, T05, T06, T07
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
17.5
22.93
23
23
7140209
Sư phạm Toán học
103
A00, A01, A02, A04
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
24
24
7140210
Sư phạm Tin học
207
A00, A01, A02, A04
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
19
24
7140211
Sư phạm Vật lý
15
A00, A01, A02, A04
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
22
24
7140212
Sư phạm Hóa học
15
A00, B00, D07, A06
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
23
24
7140213
Sư phạm Sinh học
15
A02, B00, D08, B02
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
19
24
7140217
Sư phạm Ngữ Văn
162
C00, C19, D14, D15
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
23
24
7140218
Sư phạm Lịch sử
20
C00, C19, D14, D09
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
19
24
7140219
Sư phạm Địa lý
15
C00, C04, D10, A07
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
19
24
7140221
Sư phạm Âm nhạc
145
N00, N01
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
17.5
21
19
22
7140222
Sư phạm Mỹ thuật
24
H00, H07
Đại học
1. 100
2. 200
3.301
17.5
18.35
19
22
7140231
Sư phạm Tiếng Anh
357
D01, D14, D15, D13
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
24
24
7140246
Sư phạm Công nghệ
24
A00, A01, A02, A04
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
18.5
24
19
24
7140247
Sư phạm Khoa học tự nhiên
41
A00 ,A02, B00, D90
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7140249
Sư phạm Lịch sử và Địa lý
34
C00 ,D14 , D15, A07
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7220201
Ngôn ngữ Anh
159
D01, D14, D15, D13
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
20
17
20
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
220
C00, D01, D14, D15
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
20.5
20
23
21
7229042
Quản lý Văn hóa
40
C00, C19, C20, D14
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
15
19
7310403
Tâm lý học giáo dục
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7310501
Địa lý học
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7310630
Việt Nam học
90
C00, C19, C20, D14
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
16
19
7340101
Quản trị kinh doanh
110
A00, A01, D01, D10
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
19
20
7340120
Kinh doanh quốc tế
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7340201
Tài chính - Ngân Hàng
60
A00, A01, D01, D10
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
18
19
7340301
Kế toán
170
A00, A01, D01, D10
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
16
20
19
20
7340403
Quản lý công
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7380101
Luật
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7420201
Công nghệ sinh học
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7440301
Khoa học môi trường
40
A00, B00, D07, D08
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
15
19
7480101
Khoa học máy tính
140
A00, A01, A02, A04
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
20
15
19
7480201
Công nghệ thông tin
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7620109
Nông học
40
A00, B00, D07, D08
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
15
19
7620301
Nuôi trồng thủy sản
60
A00, B00, D07, D08
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
15
19
7760101
Công tác xã hội
40
C00, C19, C20, D14
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
15
19
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
30
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
7850103
Quản lý đất đai
50
A00, A01, B00, D07
Đại học
1. 100
2. 200
3. 301
4. 402
15
19
15
19
Đóng
Facebook Chat Đại học Đồng Tháp
Bạn cần hỗ trợ tuyển sinh?