Trang Tuyển sinh Đại học Đồng Tháp
Địa chỉ 783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp

GIỚI THIỆU NHỮNG NGÀNH HỌC MỚI

28/02/2023
11.42 AM
Đại học Đồng Tháp
174

TT

Tên ngành

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp
môn

Môn xét tuyển

Mã Phương thức

Thông tin chi tiết

1

Giáo dục Công dân

7140204

30

C00

C19

D01

D14

Văn, Sử, Địa

Văn, Sử, GDCD

Văn, Toán, Tiếng Anh

Văn, Sử, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

2

Sư phạm Toán học*

(chất lượng cao)

7140209

30

A00

A01

A02

A04

D90

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Tiếng Anh

Toán, Lý, Sinh

Toán, Lý, Địa

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

3

Tâm lý học giáo dục

7310403

30

A00

C00

C19

D01

Toán, Lý, Hóa

Văn, Sử, Địa

Văn, Sử, GDCD

Văn, Toán, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

4

Địa lý học

(Địa lý du lịch)

7310501

30

A07

C00

D14

D15

Toán, Sử, Địa

Văn, Sử, Địa

Văn, Sử, Tiếng Anh

Văn, Địa, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

5

Kinh doanh quốc tế

7340120

30

A00

A01

D01

D10

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Tiếng Anh

Văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Địa, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

6

Quản lý công

7340403

30

A00

A01

C15

D01

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Tiếng Anh

Văn, Toán, Khoa học xã hội

Văn, Toán, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

7

Luật

7380101

30

A00

C00

C14

D01

Toán, Lý, Hóa

Văn, Sử, Địa

Văn, Toán, GDCD

Văn, Toán, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

8

Công nghệ sinh học

7420201

30

A00

A02

B00

D08

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Sinh

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Sinh, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

9

Công nghệ thông tin

7480201

30

A00

A01

A02

A04

D90

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Tiếng Anh

Toán, Lý, Sinh

Toán, Lý, Địa

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm

10

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

30

A00

B00

D07

D08

Toán, Lý, Hóa

Toán, Hóa, Sinh

Toán, Hóa, Tiếng Anh

Toán, Sinh, Tiếng Anh

  1. 100
  2. 200
  3. 301
  4. 402
Đọc thêm
 
 
 

Tuyển sinh 2020
Đóng
Bạn cần hỗ trợ tuyển sinh?