TT
Tên ngành
Mã ngành
Chỉ tiêu
Tổ hợp môn
Môn xét tuyển
Mã Phương thức
1
Giáo dục Công dân
7140204
30
C00
C19
D01
D14
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Toán, Tiếng Anh
Văn, Sử, Tiếng Anh
2
Sư phạm Toán học*
(chất lượng cao)
7140209
A00
A01
A02
A04
D90
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
Toán, Lý, Sinh
Toán, Lý, Địa
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
3
Tâm lý học giáo dục
7310403
4
Địa lý học
(Địa lý du lịch)
7310501
A07
D15
Toán, Sử, Địa
Văn, Địa, Tiếng Anh
5
Kinh doanh quốc tế
7340120
D10
Toán, Địa, Tiếng Anh
6
Quản lý công
7340403
C15
Văn, Toán, Khoa học xã hội
7
Luật
7380101
C14
Văn, Toán, GDCD
8
Công nghệ sinh học
7420201
B00
D08
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Tiếng Anh
9
Công nghệ thông tin
7480201
10
Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101
D07
Toán, Hóa, Tiếng Anh