
4. Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: 7140103
Mã tổ hợp: A00,C01,D01,DK2,DK3,D0C
Chỉ Tiêu tuyển 40

5. Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 50

6. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,DK2
Chỉ Tiêu tuyển 100

7. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

11. Sư phạm Công nghệ
Mã ngành: 7140246
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,DK2,DK5,D0C
Chỉ Tiêu tuyển 60

12. Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,B00,B08,D07
Chỉ Tiêu tuyển 270