
4. Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: 7140103
Mã tổ hợp: A00,C01,D01,X03,X26,X27
Chỉ Tiêu tuyển 40

5. Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,X06,X07
Chỉ Tiêu tuyển 60

6. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X27
Chỉ Tiêu tuyển 60

7. Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 50

8. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X03
Chỉ Tiêu tuyển 100

9. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

10. Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,D01,X02,X06
Chỉ Tiêu tuyển 180