
2. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X27
Chỉ Tiêu tuyển 100

3. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X03
Chỉ Tiêu tuyển 100

4. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

7. Sư phạm Công nghệ
Mã ngành: 7140246
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,X03,X07,X27,X08,X04,X28
Chỉ Tiêu tuyển 60

8. Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,B00,B08,D07
Chỉ Tiêu tuyển 270

9. Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Mã tổ hợp: A00,A01,C14,D01,D10,X01
Chỉ Tiêu tuyển 170

10. Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Mã tổ hợp: A00,A01,C14,D01,D10,X01
Chỉ Tiêu tuyển 60

11. Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Mã tổ hợp: A00,A01,C14,D01,D10,X01
Chỉ Tiêu tuyển 130