
1. Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D66,X70,X74,X78
Chỉ Tiêu tuyển 40

2. Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D14,D15,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 100

3. Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Mã tổ hợp: A07,C00,C03,C19,D09,D14,X70
Chỉ Tiêu tuyển 60

4. Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,D01,D14,D15
Chỉ Tiêu tuyển 270

5. Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D14,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 70

6. Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D01,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 50

8. Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D01,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 140