
1. Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,D01,D14,D15
Chỉ Tiêu tuyển 280

2. Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Mã tổ hợp: A00,C00,C03,C04,C19,C20,D01
Chỉ Tiêu tuyển 50

6. Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Mã tổ hợp: A00,A01,C14,D01,D10
Chỉ Tiêu tuyển 110

10. Khoa học Máy tính
Mã ngành: 7480101
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,D01,DK1
Chỉ Tiêu tuyển 130

11. Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,D01,DK1
Chỉ Tiêu tuyển 220