
2. Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: 7140103
Mã tổ hợp: A00,C01,D01,DK2,DK3,D0C
Chỉ Tiêu tuyển 40

3. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,DK2
Chỉ Tiêu tuyển 100

5. Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Mã tổ hợp: C00,C14,C19,C20,D01,D14
Chỉ Tiêu tuyển 60

6. Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Mã tổ hợp: C00,C14,C19,C20,D01,D14
Chỉ Tiêu tuyển 60

7. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

11. Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,D01,D14,D15
Chỉ Tiêu tuyển 270

12. Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D01
Chỉ Tiêu tuyển 50