2. Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: 7140103
Mã tổ hợp: A00,C01,D01,X03,X26,X27
Chỉ Tiêu tuyển 37
                        3. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Mã tổ hợp: D01,D04,D14,D15,D45,D65
Chỉ Tiêu tuyển 20
                        4. An ninh mạng (Tuyển sinh năm 2026)
Mã ngành: 7480208
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,D01,X02
Chỉ Tiêu tuyển Đang cập nhật
                        5. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X27
Chỉ Tiêu tuyển 60
                        6. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X03
Chỉ Tiêu tuyển 84
                        8. Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Mã tổ hợp: C00,C14,C19,C20,D01,D14,X70,X74,X01
Chỉ Tiêu tuyển 33
                        9. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100
                        10. Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,D01,X02,X06
Chỉ Tiêu tuyển 190

            
                        Chat Messenger