
3. Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D66,X70,X74,X78
Chỉ Tiêu tuyển 40

5. Công nghệ Giáo dục
Mã ngành: 7140103
Mã tổ hợp: A00,C01,D01,X03,X26,X27
Chỉ Tiêu tuyển 40

6. Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810302
Mã tổ hợp: T00,T05,T06,T01,T02,T03,T15
Chỉ Tiêu tuyển 40

7. Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
Mã tổ hợp: D01,D04,D14,D15,D45,D65
Chỉ Tiêu tuyển 40

8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,X06,X07
Chỉ Tiêu tuyển 60

9. An ninh mạng
Mã ngành: 7480208
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,D01,X02
Chỉ Tiêu tuyển Đang cập nhật

10. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X27
Chỉ Tiêu tuyển 60

11. Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 50

12. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,X03
Chỉ Tiêu tuyển 100