
14. Giáo dục Công dân
Mã ngành: 7140204
Mã tổ hợp: C00,C14,C19,C20,D01,D14,X70,X74,X01
Chỉ Tiêu tuyển 60

15. Giáo dục Mầm non (CĐ)
Mã ngành: 51140201
Mã tổ hợp: C14,C19,C20,M00,M05,X70,X74,X01
Chỉ Tiêu tuyển 100

16. Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Mã tổ hợp: C14,C19,C20,M00,M05,X70,X74,X01
Chỉ Tiêu tuyển 400

17. Giáo dục Chính trị
Mã ngành: 7140205
Mã tổ hợp: C00,C14,C19,C20,D01,D14,X70,X74,X01
Chỉ Tiêu tuyển 60

18. Giáo dục Thể chất
Mã ngành: 7140206
Mã tổ hợp: T00,T05,T06,T01,T02,T03,T15
Chỉ Tiêu tuyển 100

19. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

20. Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,D01,X02,X06
Chỉ Tiêu tuyển 180

23. Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Mã tổ hợp: A02,B00,B03,D08,X14,X16
Chỉ Tiêu tuyển 60

24. Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D14,D15,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 100