
25. Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Mã tổ hợp: A07,C00,C03,C19,D09,D14,X70
Chỉ Tiêu tuyển 60

26. Sư phạm Địa lý
Mã ngành: 7140219
Mã tổ hợp: A07,C00,C04,C20,D10,D15,X74
Chỉ Tiêu tuyển 60

30. Sư phạm Công nghệ
Mã ngành: 7140246
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,X03,X07,X27,X08,X04,X28
Chỉ Tiêu tuyển 60

31. Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,B00,B08,D07
Chỉ Tiêu tuyển 270

32. Sư phạm Lịch sử và Địa lý
Mã ngành: 7140249
Mã tổ hợp: A07,C00,C19,C20,D14,D15,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 100

34. Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,D01,D14,D15
Chỉ Tiêu tuyển 270

35. Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D14,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 70

36. Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,C19,C20,D01,X70,X74
Chỉ Tiêu tuyển 50