
28. Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Mã tổ hợp: A00,A02,B00,C01,C02
Chỉ Tiêu tuyển 270

29. Sư phạm Lịch sử và Địa lý
Mã ngành: 7140249
Mã tổ hợp: A07,C00,C03,C04,C20,D14,D15
Chỉ Tiêu tuyển 100

31. Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Mã tổ hợp: C00,C03,C04,D01,D14,D15
Chỉ Tiêu tuyển 280

33. Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Mã tổ hợp: A00,C00,C03,C04,C19,C20,D01
Chỉ Tiêu tuyển 50

36. Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Mã tổ hợp: A00,A01,C14,D01,D10
Chỉ Tiêu tuyển 160