
3. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,D0C
Chỉ Tiêu tuyển 100

4. Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 50

5. Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Mã tổ hợp: A00,A01,C01,C02,D01,DK2
Chỉ Tiêu tuyển 100

6. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

7. Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 70

8. Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Mã tổ hợp: A00,A02,B00,B03,C02,D08
Chỉ Tiêu tuyển 80

10. Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 7620301
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 100

11. Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 60