
3. Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 50

5. Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Mã tổ hợp: A00,A01,A02,C01,C02,D01
Chỉ Tiêu tuyển 100

9. Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành: 7140247
Mã tổ hợp: A00,A02,B00,C01,C02
Chỉ Tiêu tuyển 270

10. Khoa học môi trường
Mã ngành: 7440301
Mã tổ hợp: A00,B00,B03,C02,D07,D08
Chỉ Tiêu tuyển 60

11. Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Mã tổ hợp: A00,A02,B00,B03,C02,D08
Chỉ Tiêu tuyển 100