Các tin tức tuyển sinh
24/09/2024
Thông báo điểm trúng tuyển bổ sung đợt 2 các ngành trình độ đại học chính quy năm 2024 - Mã phương thức 100 - xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; - Mã phương thức 200 - xét tuyển kết quả học tập cấp THPT (học bạ); - Mã phương thức 402 - xét tuyển kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2024 của ĐHQG TP.HCM
30/08/2024
Nhận hồ sơ xét tuyển sinh bổ sung đợt 1. Các ngành trình độ đại học, trình độ cao đẳng năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; kết quả học tập cấp THPT (học bạ); kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2024 của ĐHQG TP.HCM; xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8)
STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN | CHỈ TIÊU DỰ KIẾN | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
---|---|---|---|---|---|
1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
60 | A00, A01, D01, D10 |
2 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
50 | A00, B00, D07, D08 |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
52 | A00, A01, C01, D01 |
4 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
23.28
25.4
701
2022
19
25.5
701
2021
22
26
715
2020
20
24
701
2019
19.5
-
-
|
604 | C01, C03, C04, D01 |
5 | Giáo dục Công dân | 7140204 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
26.51
25
-
|
20 | C00, C19, D01, D14 |
6 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | 51140201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
23
19.5
615
2022
17
19.5
-
2021
17
19.5
615
2020
16.5
19.5
700
2019
19
22
-
|
80 | C19, C20, M00, M05 |
7 | Giáo dục Mầm non | 7140201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
23.23
24
701
2022
19
22.5
-
2021
19
22.5
701
2020
18.5
23
700
2019
21
24
-
|
384 | C19, C20, M00, M05 |
8 | Giáo dục Chính trị | 7140205 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
25.8
25.25
701
2022
24.25
24.5
701
2021
19
24
701
2020
18.5
24
700
2019
18
-
-
|
20 | C00, C19, D01, D14 |
9 | Giáo dục Thể chất | 7140206 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
25.66
24
-
2022
18
21.45
701
2021
23
23
701
2020
17.5
22.93
700
2019
22
23
-
|
60 | T00, T05, T06, T07 |
10 |
Sư phạm Toán học
|
7140209 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
24.17
28.65
800
2022
23.1
27
701
2021
24
27
715
2020
18.5
24
700
2019
18.5
-
-
|
30 | A00, A01, A02, A04, D90 |
11 | Sư phạm Tin học | 7140210 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
19
24
701
2022
19
24
701
2021
19
24
701
2020
18.5
24
700
2019
19
-
-
|
125 | A00, A01, A02, A04, D90 |
12 | Sư phạm Vật lý | 7140211 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
23.98
28.01
701
2022
22.85
24.5
701
2021
22
24
701
2020
18.5
24
700
2019
18
-
-
|
20 | A00, A01, A02, A04, D90 |
13 | Sư phạm Hóa học | 7140212 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
24.25
28.37
770
2022
23.95
26.5
701
2021
23
24
701
2020
18.5
24
700
2019
18
-
-
|
20 | A00, A06, B00, D07, D90 |
14 | Sư phạm Sinh học | 7140213 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
23.2
27.4
701
2022
21.85
24
701
2021
19
24
701
2020
18.5
24
700
2019
20.35
-
-
|
20 | A02, B00, B02, D08, D90 |
15 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
26.4
27.1
701
2022
21
26
701
2021
23
24
715
2020
18.5
24
700
2019
19
-
-
|
68 | C00, C19, D14, D15 |
16 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
27.4
27.5
701
2022
26
25
701
2021
19
24
701
2020
18.5
24
700
2019
18
-
-
|
20 | C00, C19, D09, D14 |
17 | Sư phạm Địa lý | 7140219 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
25.57
26.8
701
2022
25
25
701
2021
19
24
701
2020
18.5
24
700
2019
18.5
-
-
|
20 | A07, C00, C04, D10 |
18 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
18
22
-
2022
18
22
-
2021
19
22
701
2020
17.5
21
700
2019
22
24
-
|
56 | N00, N01 |
19 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
18
22
-
2022
18
22
-
2021
19
22
701
2020
17.5
18.35
700
2019
22
22
-
|
82 | H00, H07 |
20 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
23.79
26.8
701
2022
19
26
701
2021
24
25
715
2020
18.5
24
700
2019
19.5
-
-
|
223 | D01, D13, D14, D15 |
21 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
19
24
701
2022
19
24
701
2021
19
24
701
2020
18.5
24
700
2018
17
-
-
|
24 | A00, A01, A02, A04, D90 |
22 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
19
24
701
2022
19
24
701
|
223 | A00, A02, B00, D90 |
23 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 7140249 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
20.25
24
701
2022
23.25
24
701
|
68 | A07, C00, D14, D15 |
24 |
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
18
19
615
2022
16
20
615
2021
17
20
650
2020
15
20
500
2019
14
18
-
|
200 | D01, D13, D14, D15 |
25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
18
24
615
2022
16
24
615
2021
23
25
650
2020
20.5
20
500
2019
18
18
-
|
264 | C00, D01, D14, D15 |
26 |
Quản lý văn hóa
(Sự kiện và truyền thông) |
7229042 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
15
19
615
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
70 | C00, C19, C20, D14 |
27 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
|
72 | A00, C00, C19, D01 |
28 |
Địa lý học
(Địa lý du lịch) |
7310501 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
|
50 | A07, C00, D14, D15 |
29 |
Việt Nam học
(Hướng dẫn viên du lịch; Quản trị Nhà hàng và Khách sạn) |
7310630 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
16
19
615
2020
15
19
500
2019
17
18
-
|
98 | C00, C19, C20, D01 |
30 |
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15.5
24
615
2021
19
20
650
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
152 | A00, A01, D01, D10 |
31 | Kinh doanh quốc tế | 7320120 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
|
44 | A00, A01, D01, D10 |
32 |
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
24
615
2021
18
19
615
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
103 | A00, A01, D01, D10 |
33 |
Kế toán
|
7340301 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15.5
22
615
2021
19
20
650
2020
16
20
500
2019
14
18
-
|
202 | A00, A01, D01, D10 |
34 | Quản lý công | 7340403 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
|
73 | A00, A01, C15, D01 |
35 |
Khoa học môi trường
(Môi trường, An toàn sức khỏe môi trường) |
7440301 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
20
615
2021
15
19
615
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
61 | A00, B00, D07, D08 |
36 | Luật | 7380101 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15.5
23.2
615
|
83 | A00, C00, C14, D01 |
37 |
Công nghệ sinh học
(Mỹ phẩm - y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm; Môi trường) |
7420201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
|
80 | A00, A02, B00, D08 |
38 |
Khoa học Máy tính
|
7480101 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
15
19
650
2020
15
20
500
2019
14
18
-
|
108 | A00, A01, A02, A04, D90 |
39 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
16
22
615
|
217 | A00, A01, A02, A04, D90 |
40 |
Nông học
(Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú ý và thủy sản) |
7620109 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
15
19
615
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
72 | A00, B00, D07, D08 |
41 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
15
19
615
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
97 | A00, B00, D07, D08 |
42 | Công tác xã hội | 7760101 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
15
19
615
2020
15
19
500
2019
14
18
-
|
64 | C00, C19, C20, D14 |
43 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
|
58 | A00, B00, D07, D08 |
44 | Quản lý đất đai | 7850103 |
Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2023
15
19
615
2022
15
19
615
2021
15
19
615
2020
15
19
500
2019
20.7
-
-
|
72 | A00, A01, B00, D07 |
Thư viện ảnh
Trường Đại học Đồng Tháp đến thăm, làm việc và trao đổi các nội dung về chương trình tư vấn hướng nghiệp, tuyển sinh năm 2024 tại tỉnh Vĩnh Long
Hoạt động tư vấn hướng nghiệp, tuyển sinh đại học hệ chính quy năm 2024 tại tỉnh Kiên Giang
Gặp gỡ sinh viên đến từ Indonesia và Philippins tham gia chương trình Sea Teacher năm 2023