Các tin tức tuyển sinh


24/03/2025
Ngày 24/3, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) ban hành Công văn số 1239/BGDĐT-QLCL về hướng dẫn một số nội dung tổ chức Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) năm 2025 gửi các Sở GDĐT; Cục Nhà trường - Bộ Quốc phòng.


22/03/2025
Trường ĐH Đồng Tháp: Các tổ hợp xét tuyển đảm bảo theo quy định tuyển sinh 2025


21/03/2025
Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) ban hành Thông tư số 06/2025/TT-BGDĐT ngày 19/3/2025 sửa đổi, bổ sung một số điều trong Quy chế tuyển sinh đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non. Những điều chỉnh này nhằm tăng cường tính minh bạch, công bằng và nâng cao chất lượng tuyển sinh.


12/03/2025
Năm 2025, Trường Đại học Đồng Tháp dự kiến tuyển sinh 5.500 chỉ tiêu, với 50 ngành đào tạo. Đặc biệt, trường mở mới 5 ngành đại học gồm: Công nghệ Giáo dục, Quản lý kinh tế, Truyền thông đa phương tiện, Khoa học đất, Thú y.



STT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | ĐIỂM CHUẨN | CHỈ TIÊU DỰ KIẾN | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Khoa học đất
![]() |
7620103 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
30 | A00, B00, C01, C02 |
2 |
Thú y
![]() |
7640101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
30 | A00, B00, B03, C02 |
3 |
Truyền thông đa phương tiện
![]() |
7320104 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
30 | C03, C04, C19, C20 |
4 |
Quản lý kinh tế
![]() |
7310110 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
30 | A00, C14, D01, D10 |
5 |
Công nghệ Giáo dục
![]() |
7140103 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
30 | A00, C01, D01, DK2, DK3 |
6 |
Huấn luyện thể thao
![]() |
7810302 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
Không có dữ liệu hiển thị
|
30 | T00, T05, T06, T01, T02, T03 |
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
19.21
25.4
615
|
100 | A00, A01, C01, C02, D01, D10 |
8 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
18.3
25.85
615
|
50 | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
9 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
23.3
615
|
100 | A00, A01, C01, C02, D01 |
10 |
Giáo dục Tiểu học
![]() |
7140202 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.27
27.5
701
2023
23.28
25.4
701
2022
19
25.5
701
|
700 | C01, C03, C04, D01 |
11 |
Giáo dục Công dân
![]() |
7140204 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
26.98
27.96
701
2023
26.51
25
-
|
60 | C00, C14, C19, C20, D01, D14 |
12 |
Giáo dục Mầm non (CĐ)
![]() |
51140201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.8
26.37
615
2023
23
19.5
615
2022
17
19.5
-
|
100 | C14, C19, C20, M00, M05 |
13 |
Giáo dục Mầm non
![]() |
7140201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
26.41
26.5
701
2023
23.23
24
701
2022
19
22.5
-
|
400 | C14, C19, C20, M00, M05 |
14 |
Giáo dục Chính trị
![]() |
7140205 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
26.8
27.8
701
2023
25.8
25.25
701
2022
24.25
24.5
701
|
60 | C00, C14, C19, C20, D01, D14 |
15 |
Giáo dục Thể chất
![]() |
7140206 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.7
26.5
-
2023
25.66
24
-
2022
18
21.45
701
|
100 | T00, T05, T06, T01, T02, T03 |
16 |
Sư phạm Toán học
![]()
|
7140209 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
26.33
29.6
920
2023
24.17
28.65
800
2022
23.1
27
701
|
100 | A00, A01, A02, C01, C02, D01 |
17 |
Sư phạm Tin học
![]() |
7140210 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
23.76
27.25
701
2023
19
24
701
2022
19
24
701
|
180 | A00, A01, A02, C01, D01, DK1 |
18 |
Sư phạm Vật lý
![]() |
7140211 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.8
29.2
850
2023
23.98
28.01
701
2022
22.85
24.5
701
|
60 | A00, A01, A02, C01, C02, D01 |
19 |
Sư phạm Hóa học
![]() |
7140212 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.94
29.36
830
2023
24.25
28.37
770
2022
23.95
26.5
701
|
60 | A00, B00, C01, C02, D01, D07 |
20 |
Sư phạm Sinh học
![]() |
7140213 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
24.86
28.9
701
2023
23.2
27.4
701
2022
21.85
24
701
|
60 | A02, B00, B03, C02, D08 |
21 |
Sư phạm Ngữ văn
![]() |
7140217 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
27.31
28.61
701
2023
26.4
27.1
701
2022
21
26
701
|
100 | C00, C03, C04, C19, C20, D14, D15 |
22 |
Sư phạm Lịch sử
![]() |
7140218 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
27.84
28.6
701
2023
27.4
27.5
701
2022
26
25
701
|
60 | C00, C03, C19, D09, D14 |
23 |
Sư phạm Địa lý
![]() |
7140219 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
27.43
28.6
701
2023
25.57
26.8
701
2022
25
25
701
|
60 | A07, C00, C04, C20, D10, D15 |
24 |
Sư phạm Âm nhạc
![]() |
7140221 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.3
25.65
-
2023
18
22
-
2022
18
22
-
|
100 | N00, N01 |
25 |
Sư phạm Mỹ thuật
![]() |
7140222 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
22.5
23.65
-
2023
18
22
-
2022
18
22
-
|
100 | H00, H07 |
26 |
Sư phạm Tiếng Anh
![]() |
7140231 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.43
28.2
780
2023
23.79
26.8
701
2022
19
26
701
|
300 | D01, D13, D14, D15 |
27 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
24.1
27.1
701
2023
19
24
701
2022
19
24
701
|
60 | A00, A01, A02, C01, DK2 |
28 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
24.63
28
701
2023
19
24
701
2022
19
24
701
|
270 | A00, A02, B00, C01, C02 |
29 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 7140249 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
26.98
27.85
701
2023
20.25
24
701
2022
23.25
24
701
|
100 | A07, C00, C03, C04, C20, D14, D15 |
30 |
Ngôn ngữ Anh
![]()
|
7220201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
22.51
26.1
615
2023
18
19
615
2022
16
20
615
|
250 | D01, D13, D14, D15 |
31 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
23.7
25.9
615
2023
18
24
615
2022
16
24
615
|
280 | C00, C03, C04, D01, D14, D15 |
32 |
Quản lý văn hóa
![]() (Tổ chức sự kiện) |
7229042 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
23.48
23.8
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
70 | C00, C03, C04, C19, C20, D14 |
33 |
Tâm lý học giáo dục
![]() |
7310403 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
24.2
25.1
615
2023
15
19
615
|
50 | A00, C00, C03, C04, C19, C20, D01 |
34 |
Địa lý học
![]() (Địa lý du lịch) |
7310501 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
25.2
23.8
615
2023
15
19
615
|
50 | A07, C00, C03, C04, C20, D14, D15 |
35 |
Việt Nam học
![]() (Hướng dẫn viên du lịch; Quản trị Nhà hàng và Khách sạn) |
7310630 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
23.93
25.53
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
120 | C00, C03, C04, C19, C20, D01 |
36 |
Quản trị kinh doanh
![]()
|
7340101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
16.5
24.13
615
2023
15
19
615
2022
15.5
24
615
|
160 | A00, A01, C14, D01, D10 |
37 |
Kinh doanh quốc tế
![]() |
7340120 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
24.5
615
2023
15
19
615
|
50 | A00, A01, C14, D01, D10 |
38 |
Tài chính - Ngân hàng
![]() ![]()
|
7340201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
19.5
25.52
615
2023
15
19
615
2022
15
24
615
|
110 | A00, A01, C14, D01, D10 |
39 |
Kế toán
![]()
|
7340301 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
19.1
24.3
615
2023
15
19
615
2022
15.5
22
615
|
210 | A00, A01, C14, D01, D10 |
40 |
Quản lý công
![]() |
7340403 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
19.6
19
615
2023
15
19
615
|
80 | A00, A01, C03, C14, D01 |
41 |
Khoa học môi trường
![]() (Môi trường, An toàn sức khỏe môi trường) |
7440301 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
19
615
2023
15
19
615
2022
15
20
615
|
60 | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
42 |
Luật
![]() |
7380101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
24.21
26.37
615
2023
15.5
23.2
615
|
150 | A00, C00, C03, C04, C14, D01 |
43 |
Công nghệ sinh học
![]() (Mỹ phẩm - y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm; Môi trường) |
7420201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
24.2
615
2023
15
19
615
|
100 | A00, A02, B00, B03, C02, D08 |
44 |
Khoa học Máy tính
![]()
|
7480101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
19
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
130 | A00, A01, A02, C01, D01, DK1 |
45 |
Công nghệ thông tin
![]() |
7480201 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
16
24.45
615
2023
16
22
615
|
220 | A00, A01, A02, C01, D01, DK1 |
46 |
Nông học
![]() (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú ý và thủy sản) |
7620109 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
24.11
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
80 | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
47 |
Nuôi trồng thủy sản
![]() |
7620301 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
21
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
100 | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
48 | Công tác xã hội | 7760101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
23.23
23.8
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
60 | C00, C14, C19, C20, D14 |
49 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
![]() |
7850101 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
22.45
615
2023
15
19
615
|
50 | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
50 | Quản lý đất đai | 7850103 |
![]() Năm tuyển sinh
Điểm thi THPT
Học bạ THPT
Điểm thi ĐGNL
2024
15
24.1
615
2023
15
19
615
2022
15
19
615
|
80 | A00, A01, B00, C01, C02, D07 |


Thư viện ảnh

Ngày 09/3 Trường Đại học Đồng Tháp phối hợp với Báo Tuổi Trẻ tham gia chương trình Tư vấn tuyển sinh - hướng nghiệp năm 2025 tại tỉnh Cần Thơ

Chương trình vấn tuyển sinh “Đúng ngành nghề - Sáng tương lai” lần thứ 17 năm 2025 tại tỉnh Long An

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP THAM GIA NGÀY HỘI HƯỚNG NGHIỆP 2025 TẠI TỈNH KIÊN GIANG